THỨ | BUỔI | TIẾT | KHOA CƠ KHÍ CHẾ TẠO | KHOA MAY THỜI TRANG | ||||
VIII (17) | IX A (17) | IX B (19) | VIII (18) | IX (19) | ||||
HAI 08-05 |
SÁNG | 1 | Tiện côn 29-32/45 T. Quang (Xưởng TH) |
Hàn Khí CB 41-44/90 T. Sơn (Hàn Khí) |
Hàn Điện NC 109-112/120 T. Thanh (LT Hàn) |
Thiết kế mẫu CN 49-52/60 Sr Quế (Xưởng may 2) |
TKTP 1 25-28/60 C. Vân (Xưởng may 1) |
|
2 | ||||||||
3 | ||||||||
4 | ||||||||
BA 09-05 |
SÁNG | 1 | Pháp Luật 05-08/15 T. Chung (12T1) |
Hàn Điện NC 105-108/120 T. Thanh (LT Hàn) |
Hàn Khí CB 37-40/90 T. Sơn (Hàn Khí) |
Thiết kế mẫu CN 53-56/60 Sr Quế (Xưởng may 2) |
TKTP 1 29-32/60 C. Vân (Xưởng may 1) |
|
2 | ||||||||
3 | ||||||||
4 | ||||||||
TƯ 10-05 |
SÁNG | 1 | Tiện côn 33-36/45 T. Quang (Xưởng TH) |
Hàn Khí CB 45-48/90 T. Sơn (Hàn Khí) |
Hàn Điện NC 113-116/120 T. Thanh (LT Hàn) |
Raplăng-váy 139-142/150 C. Dung (Xưởng may 2) |
Vẽ Mỹ Thuật 17-20/24 Sr. Quế (10T1) |
|
2 | ||||||||
3 | ||||||||
4 | ||||||||
NĂM 11-05 |
SÁNG | 1 | Pháp Luật 09-12/15 T. Chung (12T1) |
Hàn Điện NC 109-112/120 T. Thanh (LT Hàn) |
Hàn Khí CB 41-44/90 T. Sơn (Hàn Khí) |
Raplăng-váy 143-146/150 C. Dung (Xưởng may 2) |
Cắt may TT 73-76/120 Sr.Quế (Xưởng may 1) |
|
2 | ||||||||
3 | ||||||||
4 | ||||||||
SÁU 12-05 |
SÁNG | 1 | Tiện côn 37-40/45 T. Quang (Xưởng TH) |
Hàn Khí CB 49-52/90 T. Sơn (Hàn Khí) |
Hàn Điện NC Thi kết môn T. Thanh (LT Hàn) |
Raplăng-váy Thi kết môn C. Dung (Xưởng may 2) |
Cắt may TT 77-80/120 Sr.Quế (Xưởng may 1) |
|
2 | ||||||||
3 | ||||||||
4 | ||||||||
BẢY 13-05 |
SÁNG | 1 | ||||||
2 | ||||||||
3 | ||||||||
4 | ||||||||
THỨ | BUỔI | TIẾT | KHOA ĐIỆN | |||
NGÀNH ĐIỆN CÔNG NGHIỆP | NGÀNH ĐIỆN LẠNH | |||||
VIII (15) | IX(16) | VIII (9) | IX (23) | |||
HAI 08-05 |
SÁNG | 1 | Mạch Máy Thi kết môn T. Kiệt (Xưởng TB Điện) |
Lắp Đặt Điện 57-60/150 T. Lộc (LT. Điện CN) |
Điện Tử Căn Bản 49-52/60 C. Diễm (X. Điện Lạnh) |
|
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
BA 09-05 |
SÁNG | 1 | PLC Cơ Bản 41-44/60 C. Lan (Phòng PLC) |
Lắp Đặt Điện 61-64/150 T. Lộc (LT. Điện CN) |
Điện Tử Căn Bản 53-56/60 C. Diễm (X. Điện Lạnh) |
|
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
TƯ 10-05 |
SÁNG | 1 | PLC Cơ Bản 45-48/60 C. Lan (Phòng PLC) |
Lắp Đặt Điện 65-68/150 T. Lộc (LT. Điện CN) |
HTĐHKK Cục Bộ 66-75/165 T. C.T Nguyên (X. Điện Lạnh) |
Điện Tử Căn Bản Thi kết môn C. Diễm (11T2) |
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
NĂM 11-05 |
SÁNG | 1 | PLC Cơ Bản 49-52/60 C. Lan (Phòng PLC) |
Điện Tử Csuất 49-52/60 C. Diễm (LT. Điện CN) |
HTĐHKK Cục Bộ 76-85/165 T. C.T Nguyên (X. Điện Lạnh) |
QDMĐ Nâng Cao 05-08/75 T. Kiệt (X.Quấn Dây) |
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
SÁU 12-05 |
SÁNG | 1 | PLC Cơ Bản 53-56/60 C. Lan (Phòng PLC) |
Điện Tử Csuất 53-56/60 C. Diễm (LT. Điện CN) |
QDMĐ Nâng Cao 09-12/75 T. Kiệt (X. Quấn Dây) |
|
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
BẢY 13-05 |
SÁNG | 1 | ||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 |
THỨ | BUỔI | TIẾT | KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |||
NGÀNH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP | NGÀNH ĐỒ HOẠ &NGÀNH LẬP TRÌNH | |||||
II (06) | III (12) | VIII (18) | IX (16) | |||
HAI 08-05 |
SÁNG | 1 | KT Hành chánh Sự Nghiệp 05-08/60 C. Xuân (12T1) |
Thống kê DN 33-36/60 C. Trâm (12T2) |
2D Flash 69-72/120 C. Lan (TH3) |
Auto Cad 49-52/88 T.Hưng (TH 2) |
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
BA 09-05 |
SÁNG | 1 | Pháp Luật 05-08/15 T. Chung (12T1) |
Thống kê DN 37-40/60 C. Trâm (12T2) |
2D Flash 73-76/120 C. Lan (TH3) |
Photoshop 2 53-56/92 C.Quyên (TH 2) |
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
TƯ 10-05 |
SÁNG | 1 | TH Trong SXDN Thi kết thúc môn C. Xuân (12T1) |
Thống kê DN 41-44/60 C. Trâm (12T2) |
3D Căn Bản 53-56/92 C. Lan (TH3) |
Photoshop 2 57-60/92 C.Quyên (TH 2) |
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
NĂM 11-05 |
SÁNG | 1 | Pháp Luật 09-12/15 T. Chung (12T1) |
Thống kê DN 45-48/60 C. Trâm (12T2) |
Mạng Máy Tính Thi kết môn T. Hưng (TH3) |
English for I.T 53-56/60 T.Triết (11T1) |
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
SÁU 12-05 |
SÁNG | 1 | Kinh tế Quốc tế 29-32/45 C. Trâm (12T1) |
Phân Tích HĐKD 45-48/75 C. Quỳnh (12T2) |
3D Căn Bản 57-60/92 C. Lan (TH3) |
Auto Cad 53-56/88 T.Hưng (TH 2) |
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
BẢY 13-05 |
SÁNG | 1 | ||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 |
THỨ | BUỔI | TIẾT | KHOA CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC | |||
VIII-A (11) | VIII-B (16) | IX-A (28) | IX-B (30) | |||
HAI 08-05 |
SÁNG | 1 | BDSC HT Truyền lực 53-56/105 T. Thái (Xưởng CKĐL 2) |
BDSC Trục Khuỷu Thanh Truyền 53-56/120 T. Minh (Xưởng CKĐL 1) |
BDSC Trục Khuỷu Thanh Truyền 57-60/120 T. Trực – T. Quân (Xưởng CKĐL 1) |
|
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
BA 09-05 |
SÁNG | 1 | Pháp Luật 05-08/15 T. Chung (12T1) |
BDSC Trục Khuỷu Thanh Truyền 57-60/120 T. Minh (Xưởng CKĐL 1) |
BDSC Trục Khuỷu Thanh Truyền 61-64/120 T. Trực – T. Quân (Xưởng CKĐL 1) |
|
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
TƯ 10-05 |
SÁNG | 1 | BDSC HT Truyền lực 57-60/105 T. Thái (Xưởng CKĐL 2) |
BDSC Trục Khuỷu Thanh Truyền 61-64/120 T. Minh (Xưởng CKĐL 1) |
BDSC Trục Khuỷu Thanh Truyền 65-68/120 T. Trực – T. Quân (Xưởng CKĐL 1) |
|
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
NĂM 11-05 |
SÁNG | 1 | Pháp Luật 09-12/15 T. Chung (12T1) |
BDSC Trục Khuỷu Thanh Truyền 65-68/120 T. Minh (Xưởng CKĐL 1) |
BDSC Trục Khuỷu Thanh Truyền 69-72/120 T. Trực – T. Quân (Xưởng CKĐL 1) |
|
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
SÁU 12-05 |
SÁNG | 1 | BDSC HT Truyền lực 61-64/105 T. Thái (Xưởng CKĐL 2) |
BDSC Trục Khuỷu Thanh Truyền 69-72/120 T. Minh (Xưởng CKĐL 1) |
BDSC Trục Khuỷu Thanh Truyền 73-76/120 T. Trực – T. Quân (Xưởng CKĐL 1) |
|
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
BẢY 13-05 |
SÁNG | 1 | ||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 |
THỨ | BUỔI | TIẾT | SƠ CẤP HÀN XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG | |||
15 học viên | BUỔI | TIẾT | ||||
HAI 08-05 |
SÁNG | 1 | CHIỀU | 1 | Thực hành CB Hàn 33-36 Cha Chính (Xưởng Thực tập SX) |
|
2 | 2 | |||||
3 | 3 | |||||
4 | 4 | |||||
BA 09-05 |
SÁNG | 1 | CHIỀU | 1 | Thực hành CB Hàn 37-40 Cha Chính (Xưởng Thực tập SX) |
|
2 | 2 | |||||
3 | 3 | |||||
4 | 4 | |||||
TƯ 10-05 |
SÁNG | 1 | CHIỀU | 1 | Thực hành CB Hàn 41-44 Cha Chính (Xưởng Thực tập SX) |
|
2 | 2 | |||||
3 | 3 | |||||
4 | 4 | |||||
NĂM 11-05 |
SÁNG | 1 | CHIỀU | 1 | Thực hành CB Hàn 45-48 Cha Chính (Xưởng Thực tập SX) |
|
2 | 2 | |||||
3 | 3 | |||||
4 | 4 | |||||
SÁU 12-05 |
SÁNG | 1 | CHIỀU | 1 | Thực hành CB Hàn 49-52 Cha Chính (Xưởng Thực tập SX) |
|
2 | 2 | |||||
3 | 3 | |||||
4 | 4 | |||||
BẢY 13-05 |
SÁNG | 1 | Thực hành CB Hàn 53-56 Cha Chính (Xưởng Thực tập SX) |
CHIỀU | 1 | |
2 | 2 | |||||
3 | 3 | |||||
4 | 4 |
Nguồn tin: Phòng Đào Tạo
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Các Phòng, Ban 1.1. Phòng Đào Tạo: Trưởng Phòng: ...