THỨ | BUỔI | TIẾT | KHOA CƠ KHÍ CHẾ TẠO | KHOA MAY THỜI TRANG | ||||||
VIII (17) | IX A (17) | IX B (19) | VIII (18) | IX (19) | ||||||
HAI 15-05 |
SÁNG | 1 | Tiện côn Thi kết thúc môn T. Quang (Xưởng TH) |
Hàn Điện NC 113-116/120 T. Thanh (LT Hàn) |
Hàn Khí CB 49-52/90 T. Sơn (Hàn Khí) |
Thiết kế mẫu CN Thi kết thúc môn Sr Quế (Xưởng may 2) |
TKTP 1 33-36/60 C. Vân (Xưởng may 1) |
|||
2 | ||||||||||
3 | ||||||||||
4 | ||||||||||
BA 16-05 |
SÁNG | 1 | Pháp Luật 13-15/15 T. Chung (11T1) |
Hàn Khí CB 53-56/90 T. Sơn (Hàn Khí) |
Thực tập Sản Xuất 01-04/200 C. Dung (Xưởng may 2) |
Cắt may TT 81-84/120 Sr.Quế (Xưởng may 1) |
||||
2 | ||||||||||
3 | ||||||||||
4 | ||||||||||
TƯ 17-05 |
SÁNG | 1 | Tiện ren tam giác 09-12/75 T. Quang (Xưởng TH) |
Hàn Điện NC Thi kết thúc môn T. Thanh (LT Hàn) |
Hàn Khí CB 53-56/90 T. Sơn (Hàn Khí) |
Thực tập Sản Xuất 05-08/200 C. Dung (Xưởng may 2) |
Vẽ Mỹ Thuật Thi kết thúc môn Sr. Quế (10T1) |
|||
2 | ||||||||||
3 | ||||||||||
4 | ||||||||||
NĂM 18-05 |
SÁNG | 1 | Pháp Luật Thi kết thúc môn T. Chung (11T1) & (11T2) |
Hàn Khí CB 57-60/90 T. Sơn (Hàn Khí) |
Thực tập Sản Xuất 09-12/200 C. Dung (Xưởng may 2) |
Cắt may TT 85-88/120 Sr.Quế (Xưởng may 1) |
||||
2 | ||||||||||
3 | ||||||||||
4 | ||||||||||
SÁU 19-05 |
SÁNG | 1 | Tiện ren tam giác 21-24/75 T. Quang (Xưởng TH) |
Hàn Khí CB 57-60/90 T. Sơn (Hàn Khí) |
Thực tập Sản Xuất 13-16/200 C. Dung (Xưởng may 2) |
Cắt may TT 89-92/120 Sr.Quế (Xưởng may 1) |
||||
2 | ||||||||||
3 | ||||||||||
4 | ||||||||||
BẢY 20-05 |
SÁNG | 1 | ||||||||
2 | ||||||||||
3 | ||||||||||
4 |
THỨ | BUỔI | TIẾT | BUỔI CHIỀU | TRẢ NỢ MÔN | ||||||
CKCT VIII (17) | DCN IX (16) | |||||||||
HAI 15-05 |
CHIỀU | 1 | Tiện ren tam giác 01-04/75 T. Quang (Xưởng TH) |
Lắp Đặt Điện 77-80/150 T. Lộc (LT. Điện CN) |
Quấn Dây LT 01-04 C.Lan (Phòng Điện Lạnh 2) |
Mạch Điện 01-04 C. Diễm (12T1) |
||||
2 | ||||||||||
3 | ||||||||||
4 | ||||||||||
BA 16-05 |
CHIỀU | 1 | Tiện ren tam giác 05-08/75 T. Quang (Xưởng TH) |
Quấn Dây LT 05-08 C.Lan (Phòng Điện Lạnh 2) |
Mạch Điện 05-08 C. Diễm (12T1) |
|||||
2 | ||||||||||
3 | ||||||||||
4 | ||||||||||
TƯ 17-05 |
CHIỀU | 1 | Tiện ren tam giác 13-16/75 T. Quang (Xưởng TH) |
Lắp Đặt Điện 89-92/150 T. Lộc (LT. Điện CN) |
Quấn Dây LT 09-12 C.Lan (Phòng Điện Lạnh 2) |
Mạch Điện 09-12 C. Diễm (12T1) |
||||
2 | ||||||||||
3 | ||||||||||
4 | ||||||||||
NĂM 18-05 |
CHIỀU | 1 | Tiện ren tam giác 17-20/75 T. Quang (Xưởng TH) |
Mạch Điện 13-16 C. Diễm (12T1) |
||||||
2 | ||||||||||
3 | ||||||||||
4 | ||||||||||
SÁU 19-05 |
CHIỀU | 1 | Tiện ren tam giác 25-28/75 T. Quang (Xưởng TH) |
Mạch Điện 17-20 C. Diễm (12T1) |
||||||
2 | ||||||||||
3 | ||||||||||
4 | ||||||||||
BẢY 20-05 |
CHIỀU | 1 | ||||||||
2 | ||||||||||
3 | ||||||||||
4 |
THỨ | BUỔI | TIẾT | KHOA ĐIỆN | |||
NGÀNH ĐIỆN CÔNG NGHIỆP | NGÀNH ĐIỆN LẠNH | |||||
VIII (15) | IX(16) | VIII (9) | IX (23) | |||
HAI 15-05 |
SÁNG | 1 | SC Vận Hành 01-04/180 T. Việt (Xưởng SCVH) |
Điện Tử Csuất 53-56/60 C. Diễm (LT. Điện CN) |
QDMĐ Nâng Cao 17-20/75 T. Kiệt (X. Quấn Dây) |
|
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
BA 16-05 |
SÁNG | 1 | PLC Cơ Bản Thi kết thúc môn C. Lan (Phòng PLC) |
Lắp Đặt Điện 81-84/150 T. Lộc (LT. Điện CN) |
QDMĐ Nâng Cao 21-24/75 T. Kiệt (X.Quấn Dây) |
|
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
TƯ 17-05 |
SÁNG | 1 | SC Vận Hành 05-08/180 T. Việt (Xưởng SCVH) |
Lắp Đặt Điện 85-88/150 T. Lộc (LT. Điện CN) |
HTĐHKK Cục Bộ 86-95/165 T. C.T Nguyên (X. Điện Lạnh) |
Điện Tử Căn Bản 53-56/60 C. Diễm (X. Điện Lạnh) |
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
NĂM 18-05 |
SÁNG | 1 | SC Vận Hành 09-12/180 T. Việt (Xưởng SCVH) |
Điện Tử Csuất Thi kết thúc môn C. Diễm (LT. Điện CN) |
HTĐHKK Cục Bộ 96-105/165 T. C.T Nguyên (X. Điện Lạnh) |
QDMĐ Nâng Cao 25-28/75 T. Kiệt (X.Quấn Dây) |
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
SÁU 19-05 |
SÁNG | 1 | Mạch Máy Thi kết môn T. Kiệt (Xưởng TB Điện) |
Lắp Đặt Điện 93-96/150 T. Lộc (LT. Điện CN) |
HTĐHKK Cục Bộ 106-115/165 T. C.T Nguyên (X. Điện Lạnh) |
Điện Tử Căn Bản Thi kết môn C. Diễm (11T2) |
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
BẢY 20-05 |
SÁNG | 1 | ||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 |
THỨ | BUỔI | TIẾT | KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |||
NGÀNH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP | NGÀNH ĐỒ HOẠ &NGÀNH LẬP TRÌNH | |||||
II (06) | III (12) | VIII (18) | IX (16) | |||
HAI 15-05 |
SÁNG | 1 | KT Hành chánh Sự Nghiệp 09-12/60 C. Xuân (11T1) |
Thống kê DN 44-48/60 C. Trâm (10T2) |
2D Flash 89-92/120 C. Lan (TH3) |
Auto Cad 57-60/88 T.Hưng (TH 2) |
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
BA 16-05 |
SÁNG | 1 | Pháp Luật 13-15/15 T. Chung (11T1) |
Thống kê DN 49-52/60 C. Trâm (10T2) |
2D Flash 93-96/120 C. Lan (TH3) |
Photoshop 2 61-64/92 C.Quyên (TH 2) |
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
TƯ 17-05 |
SÁNG | 1 | KT Hành chánh Sự Nghiệp 13-16/60 C. Xuân (11T1) |
Thống kê DN 53-56/60 C. Trâm (10T2) |
2D Flash 97-100/120 C. Lan (TH3) |
Photoshop 2 65-68/92 C.Quyên (TH 2) |
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
NĂM 18-05 |
SÁNG | 1 | Pháp Luật Thi kết thúc môn T. Chung (11T1) & (11T2) |
Thống kê DN Thi kết thúc môn C. Trâm (12T2) |
3D Căn Bản 65-68/92 C. Lan (TH3) |
English for I.T Thi kết thúc môn T.Triết (11T1) |
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
SÁU 19-05 |
SÁNG | 1 | Kinh tế Quốc tế 33-36/45 C. Trâm (11T1) |
Phân Tích HĐKD 49-52/75 C. Quỳnh (12T2) |
3D Căn Bản 69-72/92 C. Lan (TH3) |
Auto Cad 61-64/88 T.Hưng (TH 2) |
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
BẢY 20-05 |
SÁNG | 1 | ||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 |
THỨ | BUỔI | TIẾT | KHOA CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC | |||
VIII-A (11) | VIII-B (16) | IX-A (28) | IX-B (30) | |||
HAI 15-05 |
SÁNG | 1 | BDSC HT Truyền lực 65-68/105 T. Thái (Xưởng CKĐL 2) Thầy Trực Trợ Giảng |
BDSC Trục Khuỷu Thanh Truyền 73-76/120 T. Minh (Xưởng CKĐL 1) |
BDSC Trục Khuỷu Thanh Truyền 77-80/120 T. Dũng (Xưởng CKĐL 1) T.Quân Trợ Giảng |
|
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
BA 16-05 |
SÁNG | 1 | Pháp Luật 13-15/15 T. Chung (11T1) |
BDSC Trục Khuỷu Thanh Truyền 77-80/120 T. Minh (Xưởng CKĐL 1) |
BDSC Trục Khuỷu Thanh Truyền 81-84/120 T. Dũng (Xưởng CKĐL 1) T. Quân Trợ Giảng |
|
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
TƯ 17-05 |
SÁNG | 1 | BDSC HT Truyền lực 69-72/105 T. Thái (Xưởng CKĐL 2) Thầy Trực Trợ Giảng |
BDSC Trục Khuỷu Thanh Truyền 81-84/120 T. Minh (Xưởng CKĐL 1) |
BDSC Trục Khuỷu Thanh Truyền 85-88/120 T. Dũng (Xưởng CKĐL 1) T. Quân Trợ Giảng |
|
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
NĂM 18-05 |
SÁNG | 1 | Pháp Luật Thi kết thúc môn T. Chung (11T1) & (11T2) |
BDSC Trục Khuỷu Thanh Truyền 85-88/120 T. Minh (Xưởng CKĐL 1) |
BDSC Trục Khuỷu Thanh Truyền 89-92/120 T. Dũng (Xưởng CKĐL 1) T.Quân Trợ Giảng |
|
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
SÁU 19-05 |
SÁNG | 1 | BDSC HT Truyền lực 73-76/105 T. Thái (Xưởng CKĐL 2) Thầy Trực Trợ Giảng |
BDSC Trục Khuỷu Thanh Truyền 89-92/120 T. Minh (Xưởng CKĐL 1) |
BDSC Trục Khuỷu Thanh Truyền 93-96/120 T. Dũng (Xưởng CKĐL 1) T. Quân trợ giảng |
|
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
BẢY 20-05 |
SÁNG | 1 | ||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 |
THỨ | BUỔI | TIẾT | SƠ CẤP HÀN XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG | |||
15 học viên | BUỔI | TIẾT | ||||
HAI 15-05 |
SÁNG | 1 | Thi thử tốt nghiệp THPT | CHIỀU | 1 | Thi thử tốt nghiệp THPT |
2 | 2 | |||||
3 | 3 | |||||
4 | 4 | |||||
BA 16-05 |
SÁNG | 1 | Thi thử tốt nghiệp THPT | CHIỀU | 1 | Thi thử tốt nghiệp THPT |
2 | 2 | |||||
3 | 3 | |||||
4 | 4 | |||||
TƯ 17-05 |
SÁNG | 1 | Thi thử tốt nghiệp THPT | CHIỀU | 1 | Thi thử tốt nghiệp THPT |
2 | 2 | |||||
3 | 3 | |||||
4 | 4 | |||||
NĂM 18-05 |
SÁNG | 1 | CHIỀU | 1 | Thực hành CB Hàn 57-60 Cha Chính (Xưởng Thực tập SX) |
|
2 | 2 | |||||
3 | 3 | |||||
4 | 4 | |||||
SÁU 19-05 |
SÁNG | 1 | CHIỀU | 1 | Thực hành CB Hàn 61-64 Cha Chính (Xưởng Thực tập SX) |
|
2 | 2 | |||||
3 | 3 | |||||
4 | 4 | |||||
BẢY 20-05 |
SÁNG | 1 | Thực hành CB Hàn 65-68 Cha Chính (Xưởng Thực tập SX) |
CHIỀU | 1 | |
2 | 2 | |||||
3 | 3 | |||||
4 | 4 |
Nguồn tin: Phòng Đào Tạo
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn